Lốp ô tô bơm bao nhiêu kg là đủ? bao nhiêu PSI?
Đối với xe ô tô, số kg cho bơm lốp trung bình là 2.2-2.5kg/cm², tương đương 31-36 PSI.
Toyota
Hilux
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
215/65R16C | 2.4 bar 240kPa |
3.7 bar 370kPa |
Yaris
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
175/70R14 84S | 2.5 bar 36psi 250kPa |
2.4 bar 35psi 240kPa |
175/65R15 84H | 2.3 bar 33psi 230kPa |
2.2 bar 32psi 220kPa |
T125/70D16 96M | 4.2 bar 60psi 420kPa |
Land Cruiser
Size lốp | Trạng thái | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
7.50R16LT 114/112P | Không tải | 2.4 bar 32psi 240kPa |
2.6 bar 38psi 260kPa |
Có tải | 2.5 bar 36psi 250kPa |
4.75 bar 69psi 475kPa |
|
225/95R16C 118/116S | Không tải | 2.4 bar 32psi 240kPa |
2.6 bar 38psi 260kPa |
Có tải | 2.5 bar 36psi 250kPa |
4.75 bar 69psi 475kPa |
|
265/70R16LT 115R | Không tải | 2.5 bar 36psi 250kPa |
2.5 bar 36psi 250kPa |
Có tải | 2.5 bar 36psi 250kPa |
3.5 bar 51psi 350kPa |
Camry
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
235/45R18 94Y | 2.4 bar 35psi 240kPa |
2.4 bar 35psi 240kPa |
T155/70D17 110M dự phòng | 4.2 bar 61psi 420kPa |
4.2 bar 61psi 420kPa |
Cross
Innova
Vios
Fortuner
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
265/60R18 | 2 bar 29psi 200kPa |
2 bar 29psi 200kPa |
Toyota 86
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
215/45R17 87W | 2.4 bar 35psi 240kPa |
2.4 bar 35psi 240kPa |
Aurion
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
225/45 R18 95W | 250kPa | 250kPa |
225/45 R18 95W dự phòng | 250kPa | 250kPa |
C-HR
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
225/50R18 95V | 2.3 bar 33psi 230kPa |
2.3 bar 33psi 230kPa |
Corolla
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
205/55R16 91V | 2.5 bar 36psi 250kPa |
2.4 bar 35psi 240kPa |
T125/70D17 | 4.2 bar 60psi 420kPa |
4.2 bar 60psi 420kPa |
HiAce
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
215 / 70R16C 108/106T | 350kPa | 375kPa |
Kluger
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
245/55 R19 | 240kPa | 240kPa |
Land Cruiser Prado
Size lốp | Trạng thái | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
265/65 R17 112S | Không tải | 2.0 bar 29psi 200kPa |
2.0 bar 29psi 200kPa |
Có tải | 2.0 bar 29psi 200kPa |
2.0 bar 29psi 200kPa |
|
265/60 R18 110H | Không tải | 2.0 bar 29psi 200kPa |
2.0 bar 29psi 200kPa |
Có tải | 2.0 bar 29psi 200kPa |
2.2 bar 32psi 220kPa |
Prius
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
215/45 R17 87W | 2.2 bar 220kPa |
2.1 bar 210kPa |
RAV4
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
225/65 R17 102H | 2.2 bar 32psi 220kPa |
2.2 bar 32psi 220kPa |
Supra
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
225/50 R 17 98 H XL M+S | 1 - 2 | 2.2 bar 220kPa |
2.2 bar 220kPa |
1 - 2 + hành lý | 2.2 bar 220kPa |
2.2 bar 220kPa |
|
255/35 ZR 19 96 Y XL 255/40 R 18 99 V XL M+S 255/40 ZR 18 95 Y 275/35 ZR 19 100 Y XL 275/40 ZR 18 99 Y |
1 - 2 | 2.2 bar 220kPa |
2.2 bar 220kPa |
1 - 2 + hành lý | 2.6 bar 260kPa |
2.6 bar 260kPa |
|
T 135/90 R 17 104 M | 4.2 bar 420kPa |
4.2 bar 420kPa |
Hyundai
Tucson
Kona
Size lốp | Tải trọng | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
205/60R16 | Bình thường | 33psi 230kPa |
33psi 230kPa |
Tối đa | 33psi 230kPa |
33psi 230kPa |
|
215/55R17 | Bình thường | 33psi 230kPa |
33psi 230kPa |
Tối đa | 36psi 250kPa |
36psi 250kPa |
|
235/45R18 | Bình thường | 33psi 230kPa |
33psi 230kPa |
Tối đa | 36psi 250kPa |
36psi 250kPa |
|
T125/80D16 | Bình thường | 60psi 420kPa |
60psi 420kPa |
Santafe
Size lốp | Tải trọng | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
235/65R17 104H 235/60R18 107V 235/55R19 101V |
Bình thường | 2.3 bar 33psi 230kPa |
2.3 bar 33psi 230kPa |
235/65R17 104H 235/60R18 107V 235/55R19 101V |
Tối đa | 2.3 bar 33psi 230kPa |
2.3 bar 33psi 230kPa |
T165/90R17 116M | Bình thường | 2.3 bar 33psi 230kPa |
2.3 bar 33psi 230kPa |
Tối đa | 2.3 bar 33psi 230kPa |
2.3 bar 33psi 230kPa |
Accent
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
175/70R14 | 32psi 220kPa |
32psi 220kPa |
195/50R16 | 32psi 220kPa |
32psi 220kPa |
Elantra
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
195/65R15 | 33psi 230kPa |
33psi 230kPa |
205/55R16 | 33psi 230kPa |
33psi 230kPa |
225/45R17 | 33psi 230kPa |
33psi 230kPa |
T125/80D15 | 60psi 420kPa |
60psi 420kPa |
T125/80D16 | 60psi 420kPa |
60psi 420kPa |
Genesis
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
225/55R17 | 33psi 230kPa |
33psi 230kPa |
245/45R18 | 33psi 230kPa |
33psi 230kPa |
245/40R19 | 60psi 230kPa |
- |
275/35R19 | - | 35psi 240kPa |
T135/90D17 | 60psi 420kPa |
60psi 420kPa |
T135/80R18 | 60psi 420kPa |
60psi 420kPa |
T135/70R19 | 60psi 420kPa |
60psi 420kPa |
i30
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
205/55R16 91H | 1 - 3 | 2.3 bar 33psi 230kPa |
2.3 bar 33psi 230kPa |
3 - 5 | 2.3 bar 33psi 230kPa |
2.3 bar 33psi 230kPa |
|
225/45R17 91W | 1 - 3 | 2.3 bar 33psi 230kPa |
2.3 bar 33psi 230kPa |
3 - 5 | 2.3 bar 33psi 230kPa |
2.3 bar 33psi 230kPa |
|
225/40ZR18 92Y | 1 - 3 | 2.4 bar 35psi 240kPa |
2.4 bar 35psi 240kPa |
3 - 5 | 2.5 bar 36psi 250kPa |
2.5 bar 36psi 250kPa |
iLoad
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
215/70R16C | 42psi 290kPa |
51psi 350kPa |
Ioniq
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
195/65 R15 | 2.5 bar 36psi 250kPa |
2.5 bar 36psi 250kPa |
225/45 R17 | 2.5 bar 36psi 250kPa |
2.5 bar 36psi 250kPa |
T125/80 D15 | 4.2 bar 60psi 420kPa |
4.2 bar 60psi 420kPa |
T125/80 D16 | 4.2 bar 60psi 420kPa |
4.2 bar 60psi 420kPa |
Veloster
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
215/45R17 | 33psi 230kPa |
33psi 230kPa |
225/40R18 | 33psi 230kPa |
33psi 230kPa |
T125/80D15 | 60psi 420kPa |
60psi 420kPa |
T125/80D16 | 60psi 420kPa |
60psi 420kPa |
Kia
Morning
Sorento
Size lốp | Tải trọng | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
235/65R17 235/60R18 235/55R19 |
Tải trọng bình thường | 2.35 bar 34psi 235kPa |
2.35 bar 34psi 235kPa |
235/65R17 235/60R18 235/55R19 |
Tải trọng tối đa | 2.35 bar 34psi 235kPa |
2.35 bar 34psi 235kPa |
K3
Seltos
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
205/60R16 92H 215/55R17 94V 235/45R18 94V |
1 - 3 | 2.3 bar 33psi 230kPa |
2.3 bar 33psi 230kPa |
205/60R16 92H 215/55R17 94V 235/45R18 94V |
4 - 5 | 2.5 bar 36psi 250kPa |
2.5 bar 36psi 250kPa |
i10
Cerato
Size lốp | Tải trọng | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
195/65R15 | Tải trọng bình thường | 33psi 220kPa |
33psi 220kPa |
Tải trọng tối đa | 33psi 220kPa |
33psi 220kPa |
|
205/55R16 | Tải trọng bình thường | 33psi 220kPa |
33psi 220kPa |
Tải trọng tối đa | 33psi 220kPa |
33psi 220kPa |
|
225/45R17 | Tải trọng bình thường | 33psi 220kPa |
33psi 220kPa |
Tải trọng tối đa | 33psi 220kPa |
33psi 220kPa |
|
T125/80D15 | Tải trọng bình thường | 60psi 420kPa |
60psi 420kPa |
Tải trọng tối đa | 60psi 420kPa |
60psi 420kPa |
|
T125/80D16 | Tải trọng bình thường | 60psi 420kPa |
60psi 420kPa |
Tải trọng tối đa | 60psi 420kPa |
60psi 420kPa |
Carnival
Size lốp | Tải trọng | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
235/65R17 | Tải trọng bình thường | 35psi 240kPa |
35psi 240kPa |
Tải trọng tối đa | 35psi 240kPa |
35psi 240kPa |
|
235/60R18 | Tải trọng bình thường | 35psi 240kPa |
35psi 240kPa |
Tải trọng tối đa | 35psi 240kPa |
35psi 240kPa |
|
235/55R19 | Tải trọng bình thường | 35psi 240kPa |
35psi 240kPa |
Tải trọng tối đa | 35psi 240kPa |
35psi 240kPa |
|
T135/90R17 | Tải trọng bình thường | 60psi 420kPa |
60psi 420kPa |
Tải trọng tối đa | 60psi 420kPa |
60psi 420kPa |
Optima
Size lốp | Tải trọng | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
215/60R16 95V 215/55R17 94W 235/45ZR18 98Y |
Tải trọng bình thường | 34psi 235kPa |
34psi 235kPa |
Tải trọng tối đa | 34psi 235kPa |
34psi 235kPa |
|
T125/80D16 97M dự phòng T135/80D17 103M dự phòng |
Tải trọng bình thường | 60psi 420kPa |
60psi 420kPa |
Tải trọng tối đa | 60psi 420kPa |
60psi 420kPa |
Rio
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
185/65R15 88H | 1 - 3 | 2.35 bar 34psi 235kPa |
2.15 bar 31psi 215kPa |
3 - 5 | 2.4 bar 35psi 240kPa |
2.5 bar 36psi 250kPa |
|
195/55R16 87H | 1 - 3 | 2.35 bar 34psi 235kPa |
2.15 bar 31psi 215kPa |
205/45R17 88V | 3 - 5 | 2.4 bar 35psi 240kPa |
2.6 bar 38psi 260kPa |
T125/80D15 95M dự phòng | 4.2 bar 60psi 420kPa |
Soul
Size lốp | Tải trọng | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
205/60R16 215/55R17 235/45R18 |
Tải trọng bình thường | 35psi 240kPa |
35psi 240kPa |
Tải trọng tối đa | 35psi 240kPa |
35psi 240kPa |
|
T125/80D16 | Tải trọng bình thường | 60psi 420kPa |
60psi 420kPa |
Tải trọng tối đa | 60psi 420kPa |
60psi 420kPa |
Sportage
Size lốp | Tải trọng | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
225/60 R17 99H 225/55 R18 98H 245/45 R19 98H 245/45 R19 98W |
Tải trọng tối thiểu | 35psi 240kPa |
35psi 240kPa |
Tải trọng tối đa | 35psi 240kPa |
35psi 240kPa |
|
T135/90D17 103M T135/90D17 104M T135/90D17110M |
60psi 420kPa |
60psi 420kPa |
Stinger
Size lốp | Tải trọng | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
225/45R18 | Tải trọng bình thường | 36psi 250kPa |
39psi 270kPa |
Tải trọng tối đa | 38psi 260kPa |
39psi 270kPa |
|
225/40R19 | Tải trọng bình thường | 36psi 250kPa |
- |
Tải trọng tối đa | 38psi 260kPa |
- | |
255/35R19 | Tải trọng bình thường | - | 38psi 260kPa |
Tải trọng tối đa | - | 39psi 270kPa |
|
T135/80R18 | Tải trọng bình thường | 60psi 420kPa |
60psi 420kPa |
Tải trọng tối đa | 60psi 420kPa |
60psi 420kPa |
Honda
City
CR-V
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
235/60R18 103H | 1 - 3 | 2.3 bar 33psi 230kPa |
2.1 bar 30psi 210kPa |
3 - 7 | 2.4 bar 34psi 235kPa |
2.5 bar 36psi 245kPa |
|
Trailer | 2.3 bar 33psi 230kPa |
2.8 bar 41psi 280kPa |
Civic
Size lốp | Vận tốc | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
215/50 R17 91V | 1-5 ~160km/h | 2.2 bar 32psi 220kPa |
2.2 bar 32psi 220kPa |
1-5 160km/h | 2.4 bar 35psi 240kPa |
2.3 bar 33psi 230kPa |
|
Kéo | 2.2 bar 32psi 220kPa |
2.7 bar 39psi 270kPa |
HR-V
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
215/55R17 94V | 3 - 5 | 2.2 bar 32psi 220kPa |
2.1 bar 30psi 210kPa |
Kéo | 2.2 bar 32psi 220kPa |
2.5 bar 36psi 250kPa |
|
T135/90D16 102M dự phòng | 4.2 bar 60psi 420kPa |
4.2 bar 60psi 420kPa |
Mazda
CX8
Mazda 3
CX5
Ford
Transit
Ford Transit
Size lốp | Áp suất lốp trước tối đa | Áp suất lốp sau tối đa |
215/65 R16C 109/107T | 3.5 bar 50.8psi 350kPa |
3.6 bar 52.2psi 360kPa |
Ford Transit Custom
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
215/65 R16C 109/107T | 3.5 bar 50.8psi 350kPa |
3.6 bar 52.2psi 360kPa |
Ranger
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
265/65R17 112T | 1 - 3 | 2.1 bar 30psi 210kPa |
2.1 bar 30psi 210kPa |
4 - 7 | 2.6 bar 38psi 260kPa |
3.0 bar 44psi 300kPa |
|
265/65R17 112T dự phòng | 1 - 3 | 3.0 bar 44psi 300kPa |
3.0 bar 44psi 300kPa |
4 - 7 | 3.0 bar 44psi 300kPa |
3.0 bar 44psi 300kPa |
Ecosport
Escape
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
235/55R17 99V | 1 - 3 | 2.4 bar 35psi 240kPa |
2.4 bar 35psi 240kPa |
235/50R18 97V 235/50R18 101V 235/45R179 99V |
4 - 5 | 2.4 bar 35psi 240kPa |
2.8 bar 41psi 280kPa |
T155/70R17 110M | 1 - 5 | 4.2 bar 60psi 420kPa |
4.2 bar 60psi 420kPa |
Everest
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
265/60R18 110T | 1 - 3 | 2.1 bar 30psi 210kPa |
2.1 bar 30psi 210kPa |
4 - 7 | 2.4 bar 35psi 240kPa |
3.0 bar 44psi 300kPa |
|
ECO | 1 - 3 | 2.4 bar 35psi 240kPa |
2.4 bar 35psi 240kPa |
4 - 7 | 2.4 bar 35psi 240kPa |
3.0 bar 44psi 300kPa |
Focus
Size lốp | Vận tốc | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
205/60 R16 92V | 160km/h (100mph) trở xuống | 1 - 3 | 2.3 bar 33psi 230kPa |
2.3 bar 33psi 230kPa |
4 - 5 | 2.4 bar 35psi 240kPa |
2.4 bar 35psi 240kPa |
||
160km/h (100mph) trở lên | 1 - 3 | 2.3 bar 33psi 230kPa |
3.1 bar 45psi 310kPa |
|
4 - 5 | 2.6 bar 38psi 260kPa |
3.1 bar 45psi 310kPa |
Mustang
Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau | |
Size lốp | 255/40ZR19 100Y | 275/40ZR19 105Y |
Áp suất | 220kPa, 32psi | 220kPa, 32psi |
Mitsubishi
Attrage
Outlander
Xpander
Isuzu
D-Max
Size lốp | Tốc độ | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
245/70R 16 111S | Tốc độ thường | 2.0 bar 29psi 200kPa |
2.8 bar 40psi 280kPa |
Tốc độ cao | 2.0 bar 29psi 200kPa |
2.8 bar 40psi 280kPa |
MU-X
Size lốp | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
255/60R18 108S | 200kPa | 200kPa |
Suzuki
Swift
Size lốp | Tải trọng | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
185/55R16 83V | Tải trọng bình thường | 36psi 250kPa |
32psi 220kPa |
Tải trọng tối đa | 36psi 250kPa |
41psi 280kPa |
|
T135/70R15 99M | - | 60psi 420kPa |
- |
S-Cross
Size lốp | Tải trọng | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
215/55R17 94V | Tải trọng bình thường | 33psi 230kPa |
33psi 230kPa |
Tải trọng tối đa | 35psi 240kPa |
41psi 280kPa |
Vitara
Size lốp | Tải trọng | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
215/55R17 94V | Tải trọng bình thường | 33psi 230kPa |
33psi 230kPa |
Tải trọng tối đa | 35psi 240kPa |
41psi 280kPa |
Jimny
Size lốp | Tải trọng | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
195/80R15 | Tải trọng bình thường | 26psi 180kPa |
26psi 180kPa |
Tải trọng tối đa | 26psi 180kPa |
29psi 200kPa |
Mercedes-Benz
Mercedes-Benz C-Class
Size lốp | Hành khách | Tốc độ | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
R18 | 1 - 3 | dưới 250km/h | 33psi 230kPa |
32psi 220kPa |
3 - 5 | 35psi 240kPa |
36psi 250kPa |
||
1 - 3 | dưới 280km/h | 36psi 250kPa |
35psi 240kPa |
|
3 - 5 | 39psi 270kPa |
41psi 280kPa |
||
R19 | 1 - 3 | dưới 250km/h | 38psi 260kPa |
35psi 240kPa |
3 - 5 | 41psi 280kPa |
42psi 290kPa |
||
1 - 3 | dưới 280km/h | 42psi 290kPa |
39psi 270kPa |
|
3 - 5 | 45psi 310kPa |
46psi 320kPa |
||
R18 M+S | 1 - 3 | tối đa 240km/h | 36psi 250kPa |
35psi 240kPa |
3 - 5 | 39psi 270kPa |
41psi 280kPa |
||
R19 M+S | 1 - 3 | tối đa 240km/h | 42psi 290kPa |
42psi 290kPa |
3 - 5 | 45psi 310kPa |
49psi 340kPa |
Mercedes-AMG C43
Size lốp | Tải trọng | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
225/40 ZR19 93Y XL | Tải trọng bình thường | 38psi 260kPa |
38psi 260kPa |
Tải trọng tối đa | 41psi 280kPa |
41psi 280kPa |
|
225/40 ZR19 96Y XL | Tải trọng bình thường | 35psi 240kPa |
35psi 240kPa |
Tải trọng tối đa | 45psi 310kPa |
45psi 310kPa |
Mercedes-Benz E-Class
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
205/65 R16 225/55 R17 |
1 - 3 | 260kPa | 260kPa |
3 - 5 | 270kPa | 320kPa | |
205/65 R16 225/55 R17 |
1 - 3 | 220kPa | 220kPa |
3 - 5 | 270kPa | 320kPa | |
245/45 R18 275/40 R18 |
1 - 3 | 220kPa | 220kPa |
3 - 5 | 260kPa | 310kPa | |
245/40 R19 275/30 R19 245/35 R20 275/30 R20 |
1 - 3 | 220kPa | 230kPa |
3 - 5 | 290kPa | 340kPa |
Mercedes-Benz GLC-Class
Size lốp | Tải trọng | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
255/45ZR20 105YXL | Tải trọng bình thường | 32psi 220kPa |
32psi 220kPa |
285/40ZR20 108YXL | Tải trọng tối đa | 35psi 240kPa |
42psi 290kPa |
Mercedes-Benz SL-Class
Tốc độ | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
Dưới 250km/h | 1 - 2 | 35psi 240kPa |
33psi 230kPa |
1 - 2 + tải | 36psi 250kPa |
36psi 250kPa |
|
Dưới 300km/h | 1 - 2 | 44psi 300kPa |
42psi 290kPa |
1 - 2 + tải | 48psi 330kPa |
46psi 320kPa |
|
Lốp mùa đông (tối đa 240km/h) | 1 - 2 | 38psi 260kPa |
38psi 260kPa |
1 - 2 + tải | 41psi 280kPa |
42psi 290kPa |
Mercedes-Benz Sprinter
Size lốp | Tải trọng | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
235/65R 16 C 115/113 R |
Tải trọng tối thiểu | 3.0 bar 44psi 300kPa |
3.0 bar 44psi 300kPa |
Tải trọng tối đa | 3.0 bar 44psi 300kPa |
4.5 bar 65psi 450kPa |
Mercedes-Benz Vito
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
205/65 R16 C 103H/T | 1 - 3 | 44psi 300kPa |
45psi 310kPa |
3 - 5 | 52psi 360kPa |
57psi 390kPa |
|
225/60 R16 C 105H | 1 - 3 | 41psi 280kPa |
42psi 290kPa |
3 - 5 | 49psi 340kPa |
54psi 370kPa |
|
225/55 R17 C 104H/T, 109H/T | 1 - 3 | 42psi 290kPa |
45psi 310kPa |
3 - 5 | 51psi 350kPa |
55psi 380kPa |
Mercedes-Benz X-Class
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
255/65 R17 110H | 1 - 3 | 35psi 240kPa |
35psi 240kPa |
3 - 5 | 35psi 240kPa |
41psi 280kPa |
|
255/60 R18 112V 255/60 R18 112H 255/60 R18 108H |
1 - 3 | 32psi 220kPa |
32psi 220kPa |
3 - 5 | 35psi 240kPa |
41psi 280kPa |
BMW
BMW 1 series
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
205/50 R 17 89 H M+S 205/50 R 17 89 Y 205/50 R 16 91 H M+S 225/45 R 17 91 H M+S 225/45 R 17 91 W 245/35 ZR 18 92 Y XL 245/40 R 17 91 W |
1 - 3 | 2.0 bar 32psi |
2.4 bar 35psi |
3 - 5 | 2.7 bar 39psi |
3.2 bar 46psi |
|
225/35 R 19 88 Y XL 245/30 R 19 89 Y XL |
1 - 3 | 2.6 bar 38psi |
2.8 bar 41psi |
3 - 5 | 3.0 bar 44psi |
3.5 bar 51psi |
|
225/40 R 18 88 Y 225/40 ZR 18 88 Y |
1 - 3 | 2.2 bar 32psi |
- |
3 - 5 | 2.8 bar 41psi |
- | |
225/40 R 18 92 V M+S XL 245/35 R 18 88 Y |
1 - 3 | 2.4 bar 35psi |
2.4 bar 35psi |
3 - 5 | 2.8 bar 41psi |
3.3 bar 48psi |
BMW 2 Series
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
205/50 R 17 89 H M+S 225/45 R 17 91 H M+S |
1 – 2 | 2,4 bar 35psi |
2,4 bar 35psi |
2 – 4 | 2,7 bar 39psi |
3,2 bar 46psi |
|
225/35 R 19 88 Y XL 245/30 R 19 89 Y XL |
1 – 2 | 2,6 bar 38psi |
2,6 bar 38psi |
2 – 4 | 2,9 bar 42psi |
3,4 bar 49psi |
|
225/40 R 18 92 V M+S XL | 1 – 2 | 2,4 bar 35psi |
2,4 bar 35psi |
2 – 4 | 2,9 bar 42psi |
3,4 bar 49psi |
|
225/40 R 18 88 Y 225/40 ZR 18 88 Y 245/35 R 18 88 Y 245/35 ZR 18 92 Y XL |
1 – 2 | 2,2 bar 32psi |
2,2 bar 32psi |
2 – 4 | 2,5 bar 36psi |
3,0 bar 44psi |
|
T 125/80 R 17 99 M | – | 4,2 bar 60psi |
4,2 bar 60psi |
BMW 440i
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
225/45 R 18 95 V M+S XL | 1 – 2 | 2.4 bar 240kPa |
2.6 bar 260kPa |
3 – 4 | 2.7 bar 270kPa |
3.2 bar 320kPa |
|
225/35 R 20 90 Y XL 225/30 R 20 92 Y XL |
1 – 2 | 2.4 bar 240kPa |
2.6 bar 260kPa |
3 – 4 | 2.9 bar 290kPa |
3.4 bar 340kPa |
|
T 135/80 R 17 102 M | 4.2 bar 420kPa |
– | |
255/40 R 19 93 Y XL 255/45 R 18 91 Y 225/45 R 18 95 Y XL 225/45 ZR 18 95 y XL 225/50 R 17 94 H M+S 225/50 R 17 94 W 225/50 R 17 98 Y XL |
1 – 2 | 2.4 bar 240kPa |
2.4 bar 240kPa |
3 – 4 | 2.5 bar 250kPa |
3.0 bar 300kPa |
|
225/35 R 19 96 Y XL 255/40 R 18 99 Y XL 255/40 ZR 18 99 Y XL |
1 – 2 | – | 2.4 bar 240kPa |
3 – 4 | – | 2.8 bar 280kPa |
BMW 5 Series
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
225/55 R 17 97 H M+S 225/55 R 17 97 Y 245/45 R 18 100 Y XL 275/35 R 19 100 Y XL |
1 – 3 | 2,2 bar 32psi |
2,4 bar 35psi |
3 – 5 | 2,8 bar 41psi |
3,3 bar 48psi |
|
245/35 R 20 95 Y XL 245/40 R 19 98 Y XL 245/45 R 18 100 V M+S XL |
1 – 3 | 2,4 bar 35psi |
2,6 bar 38psi |
3 – 5 | 3,0 bar 44psi |
3,5 bar | |
275/30 R 20 97 Y XL | 1 – 3 | – | 2,8 bar 41psi |
3 – 5 | – | 3,5 bar 51psi |
|
275/40 R 18 99 Y | 1 – 3 | – | 2,2 bar 32psi |
3 – 5 | – | 3,1 bar 45psi |
BMW M3
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
255/35R 19 96 V M+S XL | 1 – 3 | 2,2 bar 32psi |
2,3 bar 33psi |
3 – 5 | 2,9 bar 42psi |
3,2 bar 46psi |
|
255/40 R 18 99 V M+S XL | 1 – 3 | 2,2 bar 32psi |
2,3 bar 33psi |
3 – 5 | 2,5 bar 36psi |
2,8 bar 41psi |
|
255/35 R 19 92 (Y) 265/30 R 20 94 (Y) XL |
2,2 bar 32psi |
2,2 bar 32psi |
|
2,4 bar 35psi |
2,6 bar 38psi |
BMW X1
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
205/60 R 17 93 H M+S 225/50 R 18 95 H M+S 225/50 R 18 95 W 225/50 R 18 99 W XL |
1 – 3 | 2,4 bar 35psi |
2,2 bar 32psi |
3 – 5 | 2,6 bar 38psi |
2,4 bar 35psi |
|
225/45 R 19 92 W | 1 – 3 | 2,6 bar 38psi |
2,4 bar 35psi |
3 – 5 | 2,9 bar 42psi |
2,7 bar 39psi |
|
225/55 R 17 97 H M+S 225/55 R 17 97 W |
1 – 3 | 2,2 bar 32psi |
2,2 bar 32psi |
3 – 5 | 2,4 bar 35psi |
2,4 bar 35psi |
|
T 135/90 R 17 104 M | 4,2 bar 60psi |
4,2 bar 60psi |
BMW X2
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
205/55 R 18 96 H M+S XL 225/45 R 19 96 Y XL |
1 – 3 | 2,4 bar 35psi |
2,2 bar 32psi |
3 – 5 | 2,6 bar 38psi |
2,6 bar 38psi |
|
225/40 R 20 94 Y XL 225/45 R 19 96 V M+S XL |
1 – 3 | 2,6 bar 38psi |
2,4 bar 35psi |
3 – 5 | 2,9 bar 42psi |
2,9 bar 42psi |
|
225/45 R 19 92 W | 1 – 3 | 2,9 bar 42psi |
2,7 bar 39psi |
3 – 5 | 3,1 bar 45psi |
3,1 bar 45psi |
BMW X5
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
255/50 R 19 107 H M+S XL A/S 255/50 R 19 107 H V M+S XL 255/50 R 19 107 W XL 275/40 R 20 106 V M+S XL 275/40 R 20 106 W XL 285/35 R 21 105 Y XL |
1 – 3 | 2,2 bar 32psi |
2,6 bar 38psi |
3 – 5 | 2,9 bar 42psi |
3,4 bar 49psi |
|
255/55 R 18 109 H M+S XL A/S 255/55 R 18 109 H M+S XL 255/55 R 18 109 V XL 255/55 R 21 108 Y XL |
1 – 3 | 2,6 bar 38psi |
2,4 bar 35psi |
3 – 5 | 2,7 bar 39psi |
3,2 bar 46psi |
|
285/45 R 19 111 W XL 315/35 R 20 110 V M+S XL 315/35 R 20 110 W XL |
1 – 3 | – | 2,2 bar 32psi |
3 – 5 | – | 3,2 bar 46psi |
|
T 155/80 R 19 114 M | 4,2 bar 60psi |
4,2 bar 60psi |
|
T 155/90 D 18 113 M | 4,2 bar 60psi |
4,2 bar 60psi |
Audi
Audi A1
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
215/45 R17 91W XL 215/45 R17 91W XL M+S |
1 – 3 | 2.8 bar 41 psi 280 kPa |
2.4 bar 35 psi 240 kPa |
4 – 5 | 3.0 bar 44 psi 300 kPa |
2.6 bar 38 psi 260 kPa |
|
195/55 R16 91V M+2 215/40 R18 89Y XL |
1 – 3 | 2.6 bar 38 psi 260 kPa |
2.2 bar 32 psi 220 kPa |
4 – 5 | 2.8 bar 41 psi 280 kPa |
2.4 bar 35 psi 240 kPa |
Audi A4
Size lốp | Tải trọng | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
205/60 R16 92H M+S 225/50 R17 94Y 225/50 R17 98H XL M+S 245/40 R18 93Y |
Tải trọng tối thiểu | 2,5 bar 36psi |
2,3 bar 33psi |
Tải trọng tối đa | 2,5 bar 36psi |
2,7 bar 39psi |
|
205/60 R16 96V XL M+S 225/50 R1798 XL M+S 225/45 R18 95H XL M+S 245/40 R18 97V XL M+S |
Tải trọng tối thiểu | 2,7 bar 39psi |
2,5 bar 36psi |
Tải trọng tối đa | 2,7 bar 39psi |
2,9 bar 42psi |
|
205/60 R16 92W | Tải trọng tối thiểu | 2,9 bar 42psi |
2,7 bar 39psi |
Tải trọng tối đa | 2,9 bar 42psi |
3,1 bar 45psi |
|
T125/70 R19 | 4,2 bar 61psi |
4,2 bar 61psi |
Audi A5
Size lốp | Tải trọng | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
225/50 R17 94Y 225/50 R17 98H XL M+S 245/40 R18 93Y |
Tải trọng tối thiểu | 2,4 bar 35psi |
2,2 bar 32psi |
Tải trọng tối đa | 2,4 bar 35 psi |
2,4 bar 35psi |
|
255/35 R19 96Y XL | Tải trọng tối thiểu | 2,5 bar 36psi |
2,2 bar 32psi |
Tải trọng tối đa | 2,5 bar 36psi |
2,5 bar 36psi |
|
225/50 R17 98V XL M+S 245/40 R18 97V XL M+S 255/35 R19 96V XL M+S |
Tải trọng tối thiểu | 2,7 bar 39psi |
2,4 bar 35psi |
Tải trọng tối đa | 2,7 bar 39psi |
2,7 bar 39psi |
|
T 125/70 R 19 | 4,2 bar 61psi |
4,2 bar 61psi |
Audi Q2
Size lốp | Tải trọng | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
215/60 R16 95V 215/60 R16 95V M+S 215/55 R17 94V 215/55 R17 94V M+S 235/40 R19 96Y XL |
Tải trọng tối thiểu | 2.5 bar 36psi |
2.2 bar 32psi |
Tải trọng tối đa | 2.5 bar 36psi |
2.3 bar 33psi |
|
205/60 R16 95V 205/60 R16 92H M+S 215/50 R18 92W |
Tải trọng tối thiểu | 2.6 bar 38psi |
2.2 bar 32psi |
Tải trọng tối đa | 2.6 bar 38psi |
2.4 bar 35psi |
|
205/60 R16 92V | Tải trọng tối thiểu | 2.7 bar 39psi |
2.2 bar 32psi |
Tải trọng tối đa | 2.7 bar 39psi |
2.5 bar 36psi |
|
125/70 R19 | 4.2 bar 61psi |
4.2 bar 61psi |
Audi Q5
Size lốp | Tải trọng | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
235/65 R17 104W 235/65 R17 104H M+S 235/60 R18 103W 235/55 R19 101H M+S |
Tải trọng tối thiểu | 2,5 bar 36psi |
2,3 bar 33psi |
Tải trọng tối đa | 2,5 bar 36psi |
2,5 bar 36psi |
|
235/60 R18 103V M+S 235/55 R19 101W 255/45 R20 101W 255/45 R20 101V M+S |
Tải trọng tối thiểu | 2,7 bar 39psi |
2,5 bar 36psi |
Tải trọng tối đa | 2,7 bar 39psi |
2,7 bar 39psi |
|
195/75-18 | 3,5 bar 51psi |
3,5 bar 51psi |
Audi Q7
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
255/60 R18 108Y 255/60 R18 108H M+S 255/55 R19 111Y XL 255/55 R19 111H XL M+S 255/50 R20 109H XL M+S 285/45 R20 112Y XL 285/45 R20 112V XL M+S 285/40 R21 109Y XL |
1 – 3 | 2.6 bar 260 kPa 38 psi |
2.6 bar 260 kPa 38 psi |
3 – 7 | 2.6 bar 260 kPa 38 psi |
2.8 bar 280 kPa 41 psi |
|
285/35 R22 106Y XL | 1 – 3 | 2.6 bar 260 kPa 38 psi |
2.6 bar 260 kPa 38 psi |
3 – 7 | 2.9 bar 290 kPa 42 psi |
3.1 bar 310 kPa 45 psi |
Audi SQ5
Size lốp | Hành khách | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
235/55 R19 101H M+S | 1 – 3 | 2.2 bar 32 psi 220 kPa |
2.0 bar 29 psi 200 kPa |
4 – 5 | 2.5 bar 36 psi 250 kPa |
2.5 bar 36 psi 250 kPa |
|
255/45 R20 101V M+S 255/40 R21 102Y XL |
1 – 3 | 2.4 bar 35 psi 240 kPa |
2.2 bar 32 psi 220 kPa |
4 – 5 | 2.7 bar 39 psi 270 kPa |
2.7 bar 39 psi 270 kPa |
|
255/45 R20 101W | 1 – 3 | 2.6 bar 38 psi 260 kPa |
2.4 bar 35 psi 240 kPa |
4 – 5 | 2.9 bar 42 psi 290 kPa |
2.9 bar 42 psi 290 kPa |
Audi TT
Size lốp | Tải trọng | Áp suất lốp trước | Áp suất lốp sau |
255/30 R20 92Y XL | Tải trọng nhẹ | 2.6 bar 38psi |
2.2 bar 32psi |
Tải trọng nặng | 2.8 bar 41psi |
2.3 bar 33psi |
|
225/40 R19 93V M+S | Tải trọng nhẹ | 2.7 bar 39psi |
2.4 bar 35psi |
Tải trọng nặng | 2.9 bar 42psi |
2.5 bar 36psi |
|
245/35 R19 93W M+S | Tải trọng nhẹ | 3.0 bar 44psi |
2.5 bar 36psi |
Tải trọng nặng | 3.3 bar 48psi |
2.8 bar 41psi |
Số chỗ ô tô
Xe ô tô 4 chỗ, 5 chỗ, 7 chỗ, 16 chỗ bơm bao nhiêu kg là đủ?
xe 5 chỗ
Xe 4 chỗ
Xe 7 chỗ
Xe 16 chỗ
Địa chỉ kiểm tra và bơm lốp xe đúng chuẩn tại TPHCM
Ô Tô Tân Hoàn Cầu Since 1996 là địa điểm được nhiều Bác Tài lựa chọn để thay lốp xe ô tô của mình tại Thủ Đức - Quận 9, TPHCM. Với nhiều năm kinh nghiệm và được khách hàng đánh giá cao trong nhiều dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa ô tô chuyên nghiệp, nhanh chóng, giá cả cạnh tranh cho quý khách hàng.
Tân Hoàn Cầu là địa chỉ chuyên thay lốp xe hàng đầu tại TPHCM. Tân Hoàn Câu luôn mang đến những sản phẩm, dịch vụ tốt nhất giúp Quý Khách luôn an toàn mọi chặng đường.
- Phục vụ tận tình nhất: Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ khách hàng 24/7, bất kể thời gian nào trong ngày khách hàng đều có thể liên hệ qua hệ thống hotline, các kênh chat online để nhận tư vấn miễn phí và đặt lịch tại Tân Hoàn Cầu.
- Sản phẩm chính hãng chất lượng tốt nhất: Tân Hoàn Cầu là đại lý lốp xe chính hãng của các thương hiệu lốp xe ô tô nổi tiếng trên thế giới như Michelin, Bridgestone, Dunlop, Kumho,… mang đến sự đa dạng đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
- Chuyên nghiệp nhất: đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp được đào tạo có bằng cấp chứng chỉ quốc tế giúp tư vấn phục vụ tần tình nhất cho khách hàng. Mọi thắc mắc, yêu cầu của khách hàng đều được thực hiện nhanh nhất và chính xác nhất.
- Mức giá tốt nhất: Tân Hoàn Cầu luôn cố gắng tập trung vào chất lượng dịch vụ và sản phẩm kèm mức giá lốp xe ô tô tốt nhất giúp khách hàng có thể tiết kiệm tối đa chi phí thay thế và bảo dưỡng.
- Nhanh nhất: Mọi dịch vụ đều được lên quy trình thực hiện rõ ràng giúp tiết kiệm thời gian mà vẫn luôn đảm bảo chất lượng tốt nhất.
- Sở hữu không gian rộng rãi, sạch sẽ và sang trọng đáp ứng được nhu cầu và số lượng lớn khách hàng khi đến gara. Bên cạnh đó còn trang bị phòng chờ 5 sao cho khách hàng thư giãn trong thời gian chờ.