Bơm lốp ôtô bao nhiêu kg là đủ? Bảng thông số áp suất lốp ô tô chuẩn Toyota, Hyundai, Kia, Honda, Mazda, Ford, Mitsubishi, Isuzu, Suzuki, Mercedes-Benz, BMW, Audi

Đã xem: 58
Cập nhât: 6 tháng trước
Số kg cho bơm lốp xe ô tô trung bình là 2.2-2.5kg/cm², tương đương 31-36 PSI, và để kiểm tra bảo dưỡng lốp ô tô bơm đúng áp suất, vừa đủ để ô tô vận hành tốt, an toàn hãy đến ngay Ô Tô Tân Hoàn Cầu tại Thủ Đức, TPHCM.

Nguồn @ototanhoancau: Top địa chỉ thay lốp Bridgestone và Michelin - vua lốp xe tại Ô Tô Tân Hoàn Cầu TPHCM

Lốp ô tô bơm bao nhiêu kg là đủ? bao nhiêu PSI?

Toyota

Hilux

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/65R16C 2.4 bar
240kPa
3.7 bar
370kPa

Yaris

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
175/70R14 84S 2.5 bar
36psi
250kPa
2.4 bar
35psi
240kPa
175/65R15 84H 2.3 bar
33psi
230kPa
2.2 bar
32psi
220kPa
T125/70D16 96M 4.2 bar
60psi
420kPa
 

Land Cruiser

Size lốp Trạng thái Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
7.50R16LT 114/112P Không tải 2.4 bar
32psi
240kPa
2.6 bar
38psi
260kPa
Có tải 2.5 bar
36psi
250kPa
4.75 bar
69psi
475kPa
225/95R16C 118/116S Không tải 2.4 bar
32psi
240kPa
2.6 bar
38psi
260kPa
Có tải 2.5 bar
36psi
250kPa
4.75 bar
69psi
475kPa
265/70R16LT 115R Không tải 2.5 bar
36psi
250kPa
2.5 bar
36psi
250kPa
Có tải 2.5 bar
36psi
250kPa
3.5 bar
51psi
350kPa

Camry

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
235/45R18 94Y 2.4 bar
35psi
240kPa
2.4 bar
35psi
240kPa
T155/70D17 110M dự phòng 4.2 bar
61psi
420kPa
4.2 bar
61psi
420kPa

Cross

Innova

Vios

Fortuner

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
265/60R18 2 bar
29psi
200kPa
2 bar
29psi
200kPa

Toyota 86

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/45R17 87W 2.4 bar
35psi
240kPa
2.4 bar
35psi
240kPa

Aurion

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/45 R18 95W 250kPa 250kPa
225/45 R18 95W dự phòng 250kPa 250kPa

C-HR

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/50R18 95V 2.3 bar
33psi
230kPa
2.3 bar
33psi
230kPa

Corolla

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/55R16 91V 2.5 bar
36psi
250kPa
2.4 bar
35psi
240kPa
T125/70D17 4.2 bar
60psi
420kPa
4.2 bar
60psi
420kPa

HiAce

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215 / 70R16C 108/106T 350kPa 375kPa

Kluger

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
245/55 R19 240kPa 240kPa

Land Cruiser Prado

Size lốp Trạng thái Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
265/65 R17 112S Không tải 2.0 bar
29psi
200kPa
2.0 bar
29psi
200kPa
Có tải 2.0 bar
29psi
200kPa
2.0 bar
29psi
200kPa
265/60 R18 110H Không tải 2.0 bar
29psi
200kPa
2.0 bar
29psi
200kPa
Có tải 2.0 bar
29psi
200kPa
2.2 bar
32psi
220kPa

Prius

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/45 R17 87W 2.2 bar
220kPa
2.1 bar
210kPa

RAV4

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/65 R17 102H 2.2 bar
32psi
220kPa
2.2 bar
32psi
220kPa

Supra

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/50 R 17 98 H XL M+S 1 - 2 2.2 bar
220kPa
2.2 bar
220kPa
1 - 2 + hành lý 2.2 bar
220kPa
2.2 bar
220kPa
255/35 ZR 19 96 Y XL
255/40 R 18 99 V XL M+S
255/40 ZR 18 95 Y
275/35 ZR 19 100 Y XL
275/40 ZR 18 99 Y
1 - 2 2.2 bar
220kPa
2.2 bar
220kPa
1 - 2 + hành lý 2.6 bar
260kPa
2.6 bar
260kPa
T 135/90 R 17 104 M   4.2 bar
420kPa
4.2 bar
420kPa

Hyundai

Tucson

Kona

Size lốp Tải trọng Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/60R16 Bình thường 33psi
230kPa
33psi
230kPa
Tối đa 33psi
230kPa
33psi
230kPa
215/55R17 Bình thường 33psi
230kPa
33psi
230kPa
Tối đa 36psi
250kPa
36psi
250kPa
235/45R18 Bình thường 33psi
230kPa
33psi
230kPa
Tối đa 36psi
250kPa
36psi
250kPa
T125/80D16 Bình thường 60psi
420kPa
60psi
420kPa

Santafe

Size lốp Tải trọng Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
235/65R17 104H
235/60R18 107V
235/55R19 101V
Bình thường 2.3 bar
33psi
230kPa
2.3 bar
33psi
230kPa
235/65R17 104H
235/60R18 107V
235/55R19 101V
Tối đa 2.3 bar
33psi
230kPa
2.3 bar
33psi
230kPa
T165/90R17 116M Bình thường 2.3 bar
33psi
230kPa
2.3 bar
33psi
230kPa
Tối đa 2.3 bar
33psi
230kPa
2.3 bar
33psi
230kPa

Accent

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
175/70R14 32psi
220kPa
32psi
220kPa
195/50R16 32psi
220kPa
32psi
220kPa

Elantra

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
195/65R15 33psi
230kPa
33psi
230kPa
205/55R16 33psi
230kPa
33psi
230kPa
225/45R17 33psi
230kPa
33psi
230kPa
T125/80D15 60psi
420kPa
60psi
420kPa
T125/80D16 60psi
420kPa
60psi
420kPa

Genesis

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/55R17 33psi
230kPa
33psi
230kPa
245/45R18 33psi
230kPa
33psi
230kPa
245/40R19 60psi
230kPa
-
275/35R19 - 35psi
240kPa
T135/90D17 60psi
420kPa
60psi
420kPa
T135/80R18 60psi
420kPa
60psi
420kPa
T135/70R19 60psi
420kPa
60psi
420kPa

i30

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/55R16 91H 1 - 3 2.3 bar
33psi
230kPa
2.3 bar
33psi
230kPa
3 - 5 2.3 bar
33psi
230kPa
2.3 bar
33psi
230kPa
225/45R17 91W 1 - 3 2.3 bar
33psi
230kPa
2.3 bar
33psi
230kPa
3 - 5 2.3 bar
33psi
230kPa
2.3 bar
33psi
230kPa
225/40ZR18 92Y 1 - 3 2.4 bar
35psi
240kPa
2.4 bar
35psi
240kPa
3 - 5 2.5 bar
36psi
250kPa
2.5 bar
36psi
250kPa

iLoad

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/70R16C 42psi
290kPa
51psi
350kPa

Ioniq

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
195/65 R15 2.5 bar
36psi
250kPa
2.5 bar
36psi
250kPa
225/45 R17 2.5 bar
36psi
250kPa
2.5 bar
36psi
250kPa
T125/80 D15 4.2 bar
60psi
420kPa
4.2 bar
60psi
420kPa
T125/80 D16 4.2 bar
60psi
420kPa
4.2 bar
60psi
420kPa

Veloster

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/45R17 33psi
230kPa
33psi
230kPa
225/40R18 33psi
230kPa
33psi
230kPa
T125/80D15 60psi
420kPa
60psi
420kPa
T125/80D16 60psi
420kPa
60psi
420kPa

Kia

Morning

Sorento

Size lốp Tải trọng Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
235/65R17
235/60R18
235/55R19
Tải trọng bình thường 2.35 bar
34psi
235kPa
2.35 bar
34psi
235kPa
235/65R17
235/60R18
235/55R19
Tải trọng tối đa 2.35 bar
34psi
235kPa
2.35 bar
34psi
235kPa

K3

Seltos

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/60R16 92H
215/55R17 94V
235/45R18 94V
1 - 3 2.3 bar
33psi
230kPa
2.3 bar
33psi
230kPa
205/60R16 92H
215/55R17 94V
235/45R18 94V
4 - 5 2.5 bar
36psi
250kPa
2.5 bar
36psi
250kPa

i10

Cerato

Size lốp Tải trọng Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
195/65R15 Tải trọng bình thường 33psi
220kPa
33psi
220kPa
Tải trọng tối đa 33psi
220kPa
33psi
220kPa
205/55R16 Tải trọng bình thường 33psi
220kPa
33psi
220kPa
Tải trọng tối đa 33psi
220kPa
33psi
220kPa
225/45R17 Tải trọng bình thường 33psi
220kPa
33psi
220kPa
Tải trọng tối đa 33psi
220kPa
33psi
220kPa
T125/80D15 Tải trọng bình thường 60psi
420kPa
60psi
420kPa
Tải trọng tối đa 60psi
420kPa
60psi
420kPa
T125/80D16 Tải trọng bình thường 60psi
420kPa
60psi
420kPa
Tải trọng tối đa 60psi
420kPa
60psi
420kPa

Carnival

Size lốp Tải trọng Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
235/65R17 Tải trọng bình thường 35psi
240kPa
35psi
240kPa
Tải trọng tối đa 35psi
240kPa
35psi
240kPa
235/60R18 Tải trọng bình thường 35psi
240kPa
35psi
240kPa
Tải trọng tối đa 35psi
240kPa
35psi
240kPa
235/55R19 Tải trọng bình thường 35psi
240kPa
35psi
240kPa
Tải trọng tối đa 35psi
240kPa
35psi
240kPa
T135/90R17 Tải trọng bình thường 60psi
420kPa
60psi
420kPa
Tải trọng tối đa 60psi
420kPa
60psi
420kPa

Optima

Size lốp Tải trọng Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/60R16 95V
215/55R17 94W
235/45ZR18 98Y
Tải trọng bình thường 34psi
235kPa
34psi
235kPa
Tải trọng tối đa 34psi
235kPa
34psi
235kPa
T125/80D16 97M dự phòng
T135/80D17 103M dự phòng
Tải trọng bình thường 60psi
420kPa
60psi
420kPa
Tải trọng tối đa 60psi
420kPa
60psi
420kPa

Rio

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
185/65R15 88H 1 - 3 2.35 bar
34psi
235kPa
2.15 bar
31psi
215kPa
3 - 5 2.4 bar
35psi
240kPa
2.5 bar
36psi
250kPa
195/55R16 87H 1 - 3 2.35 bar
34psi
235kPa
2.15 bar
31psi
215kPa
205/45R17 88V 3 - 5 2.4 bar
35psi
240kPa
2.6 bar
38psi
260kPa
T125/80D15 95M dự phòng   4.2 bar
60psi
420kPa
 

Soul

Size lốp Tải trọng Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/60R16
215/55R17
235/45R18
Tải trọng bình thường 35psi
240kPa
35psi
240kPa
Tải trọng tối đa 35psi
240kPa
35psi
240kPa
T125/80D16 Tải trọng bình thường 60psi
420kPa
60psi
420kPa
Tải trọng tối đa 60psi
420kPa
60psi
420kPa

Sportage

Size lốp Tải trọng Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/60 R17 99H
225/55 R18 98H
245/45 R19 98H
245/45 R19 98W
Tải trọng tối thiểu 35psi
240kPa
35psi
240kPa
Tải trọng tối đa 35psi
240kPa
35psi
240kPa
T135/90D17 103M
T135/90D17 104M
T135/90D17110M
  60psi
420kPa
60psi
420kPa

Stinger

Size lốp Tải trọng Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/45R18 Tải trọng bình thường 36psi
250kPa
39psi
270kPa
Tải trọng tối đa 38psi
260kPa
39psi
270kPa
225/40R19 Tải trọng bình thường 36psi
250kPa
-
Tải trọng tối đa 38psi
260kPa
-
255/35R19 Tải trọng bình thường - 38psi
260kPa
Tải trọng tối đa - 39psi
270kPa
T135/80R18 Tải trọng bình thường 60psi
420kPa
60psi
420kPa
Tải trọng tối đa 60psi
420kPa
60psi
420kPa

Honda

City

CR-V

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
235/60R18 103H 1 - 3 2.3 bar
33psi
230kPa
2.1 bar
30psi
210kPa
3 - 7 2.4 bar
34psi
235kPa
2.5 bar
36psi
245kPa
Trailer 2.3 bar
33psi
230kPa
2.8 bar
41psi
280kPa

Civic

Size lốp Vận tốc Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/50 R17 91V 1-5 ~160km/h 2.2 bar
32psi
220kPa
2.2 bar
32psi
220kPa
1-5 160km/h 2.4 bar
35psi
240kPa
2.3 bar
33psi
230kPa
Kéo 2.2 bar
32psi
220kPa
2.7 bar
39psi
270kPa

HR-V

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/55R17 94V 3 - 5 2.2 bar
32psi
220kPa
2.1 bar
30psi
210kPa
Kéo 2.2 bar
32psi
220kPa
2.5 bar
36psi
250kPa
T135/90D16 102M dự phòng   4.2 bar
60psi
420kPa
4.2 bar
60psi
420kPa

Mazda

CX8

Mazda 3

CX5

Ford

Transit

Ford Transit

Size lốp Áp suất lốp trước tối đa Áp suất lốp sau tối đa
215/65 R16C 109/107T 3.5 bar
50.8psi
350kPa
3.6 bar
52.2psi
360kPa

 

Ford Transit Custom

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/65 R16C 109/107T 3.5 bar
50.8psi
350kPa
3.6 bar
52.2psi
360kPa

 

Ranger

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
265/65R17 112T 1 - 3 2.1 bar
30psi
210kPa
2.1 bar
30psi
210kPa
4 - 7 2.6 bar
38psi
260kPa
3.0 bar
44psi
300kPa
265/65R17 112T dự phòng 1 - 3 3.0 bar
44psi
300kPa
3.0 bar
44psi
300kPa
4 - 7 3.0 bar
44psi
300kPa
3.0 bar
44psi
300kPa

Ecosport

Escape

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
235/55R17 99V 1 - 3 2.4 bar
35psi
240kPa
2.4 bar
35psi
240kPa
235/50R18 97V
235/50R18 101V
235/45R179 99V
4 - 5 2.4 bar
35psi
240kPa
2.8 bar
41psi
280kPa
T155/70R17 110M 1 - 5 4.2 bar
60psi
420kPa
4.2 bar
60psi
420kPa

Everest

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
265/60R18 110T 1 - 3 2.1 bar
30psi
210kPa
2.1 bar
30psi
210kPa
4 - 7 2.4 bar
35psi
240kPa
3.0 bar
44psi
300kPa
ECO 1 - 3 2.4 bar
35psi
240kPa
2.4 bar
35psi
240kPa
4 - 7 2.4 bar
35psi
240kPa
3.0 bar
44psi
300kPa

Focus

Size lốp Vận tốc Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/60 R16 92V 160km/h (100mph) trở xuống 1 - 3 2.3 bar
33psi
230kPa
2.3 bar
33psi
230kPa
4 - 5 2.4 bar
35psi
240kPa
2.4 bar
35psi
240kPa
160km/h (100mph) trở lên 1 - 3 2.3 bar
33psi
230kPa
3.1 bar
45psi
310kPa
4 - 5 2.6 bar
38psi
260kPa
3.1 bar
45psi
310kPa

Mustang

  Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
Size lốp 255/40ZR19 100Y 275/40ZR19 105Y
Áp suất 220kPa, 32psi 220kPa, 32psi

Mitsubishi

Attrage

Outlander

Xpander

Isuzu

D-Max

Size lốp Tốc độ Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
245/70R 16 111S Tốc độ thường 2.0 bar
29psi
200kPa
2.8 bar
40psi
280kPa
Tốc độ cao 2.0 bar
29psi
200kPa
2.8 bar
40psi
280kPa

MU-X

Size lốp Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
255/60R18 108S 200kPa 200kPa

Suzuki

Swift

Size lốp Tải trọng Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
185/55R16 83V Tải trọng bình thường 36psi
250kPa
32psi
220kPa
Tải trọng tối đa 36psi
250kPa
41psi
280kPa
T135/70R15 99M - 60psi
420kPa
-

S-Cross

Size lốp Tải trọng Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/55R17 94V Tải trọng bình thường 33psi
230kPa
33psi
230kPa
Tải trọng tối đa 35psi
240kPa
41psi
280kPa

Vitara

Size lốp Tải trọng Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/55R17 94V Tải trọng bình thường 33psi
230kPa
33psi
230kPa
Tải trọng tối đa 35psi
240kPa
41psi
280kPa

Jimny

Size lốp Tải trọng Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
195/80R15 Tải trọng bình thường 26psi
180kPa
26psi
180kPa
Tải trọng tối đa 26psi
180kPa
29psi
200kPa

Mercedes-Benz

Mercedes-Benz C-Class

Size lốp Hành khách Tốc độ Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
R18 1 - 3 dưới 250km/h 33psi
230kPa
32psi
220kPa
3 - 5 35psi
240kPa
36psi
250kPa
1 - 3 dưới 280km/h 36psi
250kPa
35psi
240kPa
3 - 5 39psi
270kPa
41psi
280kPa
R19 1 - 3 dưới 250km/h 38psi
260kPa
35psi
240kPa
3 - 5 41psi
280kPa
42psi
290kPa
1 - 3 dưới 280km/h 42psi
290kPa
39psi
270kPa
3 - 5 45psi
310kPa
46psi
320kPa
R18 M+S 1 - 3 tối đa 240km/h 36psi
250kPa
35psi
240kPa
3 - 5 39psi
270kPa
41psi
280kPa
R19 M+S 1 - 3 tối đa 240km/h 42psi
290kPa
42psi
290kPa
3 - 5 45psi
310kPa
49psi
340kPa

Mercedes-AMG C43

Size lốp Tải trọng Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/40 ZR19 93Y XL Tải trọng bình thường 38psi
260kPa
38psi
260kPa
Tải trọng tối đa 41psi
280kPa
41psi
280kPa
225/40 ZR19 96Y XL Tải trọng bình thường 35psi
240kPa
35psi
240kPa
Tải trọng tối đa 45psi
310kPa
45psi
310kPa

Mercedes-Benz E-Class

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/65 R16
225/55 R17
1 - 3 260kPa 260kPa
3 - 5 270kPa 320kPa
205/65 R16
225/55 R17
1 - 3 220kPa 220kPa
3 - 5 270kPa 320kPa
245/45 R18
275/40 R18
1 - 3 220kPa 220kPa
3 - 5 260kPa 310kPa
245/40 R19
275/30 R19
245/35 R20
275/30 R20
1 - 3 220kPa 230kPa
3 - 5 290kPa 340kPa

Mercedes-Benz GLC-Class

Size lốp Tải trọng Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
255/45ZR20 105YXL Tải trọng bình thường 32psi
220kPa
32psi
220kPa
285/40ZR20 108YXL Tải trọng tối đa 35psi
240kPa
42psi
290kPa

Mercedes-Benz SL-Class

Tốc độ Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
Dưới 250km/h 1 - 2 35psi
240kPa
33psi
230kPa
1 - 2 + tải 36psi
250kPa
36psi
250kPa
Dưới 300km/h 1 - 2 44psi
300kPa
42psi
290kPa
1 - 2 + tải 48psi
330kPa
46psi
320kPa
Lốp mùa đông (tối đa 240km/h) 1 - 2 38psi
260kPa
38psi
260kPa
1 - 2 + tải 41psi
280kPa
42psi
290kPa

Mercedes-Benz Sprinter

Size lốp Tải trọng Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
235/65R 16 C
115/113 R
Tải trọng tối thiểu 3.0 bar
44psi
300kPa
3.0 bar
44psi
300kPa
Tải trọng tối đa 3.0 bar
44psi
300kPa
4.5 bar
65psi
450kPa

Mercedes-Benz Vito

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/65 R16 C 103H/T 1 - 3 44psi
300kPa
45psi
310kPa
3 - 5 52psi
360kPa
57psi
390kPa
225/60 R16 C 105H 1 - 3 41psi
280kPa
42psi
290kPa
3 - 5 49psi
340kPa
54psi
370kPa
225/55 R17 C 104H/T, 109H/T 1 - 3 42psi
290kPa
45psi
310kPa
3 - 5 51psi
350kPa
55psi
380kPa

Mercedes-Benz X-Class

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
255/65 R17 110H 1 - 3 35psi
240kPa
35psi
240kPa
3 - 5 35psi
240kPa
41psi
280kPa
255/60 R18 112V
255/60 R18 112H
255/60 R18 108H
1 - 3 32psi
220kPa
32psi
220kPa
3 - 5 35psi
240kPa
41psi
280kPa

BMW

BMW 1 series

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/50 R 17 89 H M+S
205/50 R 17 89 Y
205/50 R 16 91 H M+S
225/45 R 17 91 H M+S
225/45 R 17 91 W
245/35 ZR 18 92 Y XL
245/40 R 17 91 W
1 - 3 2.0 bar
32psi
2.4 bar
35psi
3 - 5 2.7 bar
39psi
3.2 bar
46psi
225/35 R 19 88 Y XL
245/30 R 19 89 Y XL
1 - 3 2.6 bar
38psi
2.8 bar
41psi
3 - 5 3.0 bar
44psi
3.5 bar
51psi
225/40 R 18 88 Y
225/40 ZR 18 88 Y
1 - 3 2.2 bar
32psi
-
3 - 5 2.8 bar
41psi
-
225/40 R 18 92 V M+S XL
245/35 R 18 88 Y
1 - 3 2.4 bar
35psi
2.4 bar
35psi
3 - 5 2.8 bar
41psi
3.3 bar
48psi

BMW 2 Series

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/50 R 17 89 H M+S
225/45 R 17 91 H M+S
1 – 2 2,4 bar
35psi
2,4 bar
35psi
2 – 4 2,7 bar
39psi
3,2 bar
46psi
225/35 R 19 88 Y XL
245/30 R 19 89 Y XL
1 – 2 2,6 bar
38psi
2,6 bar
38psi
2 – 4 2,9 bar
42psi
3,4 bar
49psi
225/40 R 18 92 V M+S XL 1 – 2 2,4 bar
35psi
2,4 bar
35psi
2 – 4 2,9 bar
42psi
3,4 bar
49psi
225/40 R 18 88 Y
225/40 ZR 18 88 Y
245/35 R 18 88 Y
245/35 ZR 18 92 Y XL
1 – 2 2,2 bar
32psi
2,2 bar
32psi
2 – 4 2,5 bar
36psi
3,0 bar
44psi
T 125/80 R 17 99 M 4,2 bar
60psi
4,2 bar
60psi

BMW 440i

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/45 R 18 95 V M+S XL 1 – 2 2.4 bar
240kPa
2.6 bar
260kPa
3 – 4 2.7 bar
270kPa
3.2 bar
320kPa
225/35 R 20 90 Y XL
225/30 R 20 92 Y XL
1 – 2 2.4 bar
240kPa
2.6 bar
260kPa
3 – 4 2.9 bar
290kPa
3.4 bar
340kPa
T 135/80 R 17 102 M   4.2 bar
420kPa
255/40 R 19 93 Y XL
255/45 R 18 91 Y
225/45 R 18 95 Y XL
225/45 ZR 18 95 y XL
225/50 R 17 94 H M+S
225/50 R 17 94 W
225/50 R 17 98 Y XL
1 – 2 2.4 bar
240kPa
2.4 bar
240kPa
3 – 4 2.5 bar
250kPa
3.0 bar
300kPa
225/35 R 19 96 Y XL
255/40 R 18 99 Y XL
255/40 ZR 18 99 Y XL
1 – 2 2.4 bar
240kPa
3 – 4 2.8 bar
280kPa

BMW 5 Series

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/55 R 17 97 H M+S
225/55 R 17 97 Y
245/45 R 18 100 Y XL
275/35 R 19 100 Y XL
1 – 3 2,2 bar
32psi
2,4 bar
35psi
3 – 5 2,8 bar
41psi
3,3 bar
48psi
245/35 R 20 95 Y XL
245/40 R 19 98 Y XL
245/45 R 18 100 V M+S XL
1 – 3 2,4 bar
35psi
2,6 bar
38psi
3 – 5 3,0 bar
44psi
3,5 bar
275/30 R 20 97 Y XL 1 – 3 2,8 bar
41psi
3 – 5 3,5 bar
51psi
275/40 R 18 99 Y 1 – 3 2,2 bar
32psi
3 – 5 3,1 bar
45psi

BMW M3

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
255/35R 19 96 V M+S XL 1 – 3 2,2 bar
32psi
2,3 bar
33psi
3 – 5 2,9 bar
42psi
3,2 bar
46psi
255/40 R 18 99 V M+S XL 1 – 3 2,2 bar
32psi
2,3 bar
33psi
3 – 5 2,5 bar
36psi
2,8 bar
41psi
255/35 R 19 92 (Y)
265/30 R 20 94 (Y) XL
  2,2 bar
32psi
2,2 bar
32psi
  2,4 bar
35psi
2,6 bar
38psi

BMW X1

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/60 R 17 93 H M+S
225/50 R 18 95 H M+S
225/50 R 18 95 W
225/50 R 18 99 W XL
1 – 3 2,4 bar
35psi
2,2 bar
32psi
3 – 5 2,6 bar
38psi
2,4 bar
35psi
225/45 R 19 92 W 1 – 3 2,6 bar
38psi
2,4 bar
35psi
3 – 5 2,9 bar
42psi
2,7 bar
39psi
225/55 R 17 97 H M+S
225/55 R 17 97 W
1 – 3 2,2 bar
32psi
2,2 bar
32psi
3 – 5 2,4 bar
35psi
2,4 bar
35psi
T 135/90 R 17 104 M   4,2 bar
60psi
4,2 bar
60psi

BMW X2

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/55 R 18 96 H M+S XL
225/45 R 19 96 Y XL
1 – 3 2,4 bar
35psi
2,2 bar
32psi
3 – 5 2,6 bar
38psi
2,6 bar
38psi
225/40 R 20 94 Y XL
225/45 R 19 96 V M+S XL
1 – 3 2,6 bar
38psi
2,4 bar
35psi
3 – 5 2,9 bar
42psi
2,9 bar
42psi
225/45 R 19 92 W 1 – 3 2,9 bar
42psi
2,7 bar
39psi
3 – 5 3,1 bar
45psi
3,1 bar
45psi

BMW X5

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
255/50 R 19 107 H M+S XL A/S
255/50 R 19 107 H V M+S XL
255/50 R 19 107 W XL
275/40 R 20 106 V M+S XL
275/40 R 20 106 W XL
285/35 R 21 105 Y XL
1 – 3 2,2 bar
32psi
2,6 bar
38psi
3 – 5 2,9 bar
42psi
3,4 bar
49psi
255/55 R 18 109 H M+S XL A/S
255/55 R 18 109 H M+S XL
255/55 R 18 109 V XL
255/55 R 21 108 Y XL
1 – 3 2,6 bar
38psi
2,4 bar
35psi
3 – 5 2,7 bar
39psi
3,2 bar
46psi
285/45 R 19 111 W XL
315/35 R 20 110 V M+S XL
315/35 R 20 110 W XL
1 – 3 2,2 bar
32psi
3 – 5 3,2 bar
46psi
T 155/80 R 19 114 M   4,2 bar
60psi
4,2 bar
60psi
T 155/90 D 18 113 M   4,2 bar
60psi
4,2 bar
60psi

Audi

Audi A1

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/45 R17 91W XL
215/45 R17 91W XL M+S
1 – 3 2.8 bar
41 psi
280 kPa
2.4 bar
35 psi
240 kPa
4 – 5 3.0 bar
44 psi
300 kPa
2.6 bar
38 psi
260 kPa
195/55 R16 91V M+2
215/40 R18 89Y XL
1 – 3 2.6 bar
38 psi
260 kPa
2.2 bar
32 psi
220 kPa
4 – 5 2.8 bar
41 psi
280 kPa
2.4 bar
35 psi
240 kPa

Audi A4

Size lốp Tải trọng Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
205/60 R16 92H M+S
225/50 R17 94Y
225/50 R17 98H XL M+S
245/40 R18 93Y
Tải trọng tối thiểu 2,5 bar
36psi
2,3 bar
33psi
Tải trọng tối đa 2,5 bar
36psi
2,7 bar
39psi
205/60 R16 96V XL M+S
225/50 R1798 XL M+S
225/45 R18 95H XL M+S
245/40 R18 97V XL M+S
Tải trọng tối thiểu 2,7 bar
39psi
2,5 bar
36psi
Tải trọng tối đa 2,7 bar
39psi
2,9 bar
42psi
205/60 R16 92W Tải trọng tối thiểu 2,9 bar
42psi
2,7 bar
39psi
Tải trọng tối đa 2,9 bar
42psi
3,1 bar
45psi
T125/70 R19   4,2 bar
61psi
4,2 bar
61psi

Audi A5

Size lốp Tải trọng Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
225/50 R17 94Y
225/50 R17 98H XL M+S
245/40 R18 93Y
Tải trọng tối thiểu 2,4 bar
35psi
2,2 bar
32psi
Tải trọng tối đa 2,4 bar
35 psi
2,4 bar
35psi
255/35 R19 96Y XL Tải trọng tối thiểu 2,5 bar
36psi
2,2 bar
32psi
Tải trọng tối đa 2,5 bar
36psi
2,5 bar
36psi
225/50 R17 98V XL M+S
245/40 R18 97V XL M+S
255/35 R19 96V XL M+S
Tải trọng tối thiểu 2,7 bar
39psi
2,4 bar
35psi
Tải trọng tối đa 2,7 bar
39psi
2,7 bar
39psi
T 125/70 R 19   4,2 bar
61psi
4,2 bar
61psi

Audi Q2

Size lốp Tải trọng Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
215/60 R16 95V
215/60 R16 95V M+S
215/55 R17 94V
215/55 R17 94V M+S
235/40 R19 96Y XL
Tải trọng tối thiểu 2.5 bar
36psi
2.2 bar
32psi
Tải trọng tối đa 2.5 bar
36psi
2.3 bar
33psi
205/60 R16 95V
205/60 R16 92H M+S
215/50 R18 92W
Tải trọng tối thiểu 2.6 bar
38psi
2.2 bar
32psi
Tải trọng tối đa 2.6 bar
38psi
2.4 bar
35psi
205/60 R16 92V Tải trọng tối thiểu 2.7 bar
39psi
2.2 bar
32psi
Tải trọng tối đa 2.7 bar
39psi
2.5 bar
36psi
125/70 R19   4.2 bar
61psi
4.2 bar
61psi

Audi Q5

Size lốp Tải trọng Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
235/65 R17 104W
235/65 R17 104H M+S
235/60 R18 103W
235/55 R19 101H M+S
Tải trọng tối thiểu 2,5 bar
36psi
2,3 bar
33psi
Tải trọng tối đa 2,5 bar
36psi
2,5 bar
36psi
235/60 R18 103V M+S
235/55 R19 101W
255/45 R20 101W
255/45 R20 101V M+S
Tải trọng tối thiểu 2,7 bar
39psi
2,5 bar
36psi
Tải trọng tối đa 2,7 bar
39psi
2,7 bar
39psi
195/75-18   3,5 bar
51psi
3,5 bar
51psi

Audi Q7

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
255/60 R18 108Y
255/60 R18 108H M+S
255/55 R19 111Y XL
255/55 R19 111H XL M+S
255/50 R20 109H XL M+S
285/45 R20 112Y XL
285/45 R20 112V XL M+S
285/40 R21 109Y XL
1 – 3 2.6 bar
260 kPa
38 psi
2.6 bar
260 kPa
38 psi
3 – 7 2.6 bar
260 kPa
38 psi
2.8 bar
280 kPa
41 psi
285/35 R22 106Y XL 1 – 3 2.6 bar
260 kPa
38 psi
2.6 bar
260 kPa
38 psi
3 – 7 2.9 bar
290 kPa
42 psi
3.1 bar
310 kPa
45 psi

Audi SQ5

Size lốp Hành khách Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
235/55 R19 101H M+S 1 – 3 2.2 bar
32 psi
220 kPa
2.0 bar
29 psi
200 kPa
4 – 5 2.5 bar
36 psi
250 kPa
2.5 bar
36 psi
250 kPa
255/45 R20 101V M+S
255/40 R21 102Y XL
1 – 3 2.4 bar
35 psi
240 kPa
2.2 bar
32 psi
220 kPa
4 – 5 2.7 bar
39 psi
270 kPa
2.7 bar
39 psi
270 kPa
255/45 R20 101W 1 – 3 2.6 bar
38 psi
260 kPa
2.4 bar
35 psi
240 kPa
4 – 5 2.9 bar
42 psi
290 kPa
2.9 bar
42 psi
290 kPa

Audi TT

Size lốp Tải trọng Áp suất lốp trước Áp suất lốp sau
255/30 R20 92Y XL Tải trọng nhẹ 2.6 bar
38psi
2.2 bar
32psi
Tải trọng nặng 2.8 bar
41psi
2.3 bar
33psi
225/40 R19 93V M+S Tải trọng nhẹ 2.7 bar
39psi
2.4 bar
35psi
Tải trọng nặng 2.9 bar
42psi
2.5 bar
36psi
245/35 R19 93W M+S Tải trọng nhẹ 3.0 bar
44psi
2.5 bar
36psi
Tải trọng nặng 3.3 bar
48psi
2.8 bar
41psi

Số chỗ ô tô

Xe ô tô 4 chỗ, 5 chỗ, 7 chỗ, 16 chỗ bơm bao nhiêu kg là đủ?

xe 5 chỗ

Xe 4 chỗ

Xe 7 chỗ

Xe 16 chỗ

Địa chỉ kiểm tra và bơm lốp xe đúng chuẩn tại TPHCM

B-Select Tân Hoàn Cầu - Trung tâm Dịch vụ Lốp xe Du lịch cao cấp của Bridgestone sở hữu full bộ Hunter USA - Ảnh: 8

Ô Tô Tân Hoàn Cầu Since 1996 là địa điểm được nhiều Bác Tài lựa chọn để thay lốp xe ô tô của mình tại Thủ Đức - Quận 9, TPHCM. Với nhiều năm kinh nghiệm và được khách hàng đánh giá cao trong nhiều dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa ô tô chuyên nghiệp, nhanh chóng, giá cả cạnh tranh cho quý khách hàng.

Tân Hoàn Cầu là địa chỉ chuyên thay lốp xe hàng đầu tại TPHCM. Tân Hoàn Câu luôn mang đến những sản phẩm, dịch vụ tốt nhất giúp Quý Khách luôn an toàn mọi chặng đường.

  • Phục vụ tận tình nhất: Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ khách hàng 24/7, bất kể thời gian nào trong ngày khách hàng đều có thể liên hệ qua hệ thống hotline, các kênh chat online để nhận tư vấn miễn phí và đặt lịch tại Tân Hoàn Cầu.
  • Sản phẩm chính hãng chất lượng tốt nhất: Tân Hoàn Cầu là đại lý lốp xe chính hãng của các thương hiệu lốp xe ô tô nổi tiếng trên thế giới như Michelin, Bridgestone, Dunlop, Kumho,… mang đến sự đa dạng đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
  • Chuyên nghiệp nhất: đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp được đào tạo có bằng cấp chứng chỉ quốc tế giúp tư vấn phục vụ tần tình nhất cho khách hàng. Mọi thắc mắc, yêu cầu của khách hàng đều được thực hiện nhanh nhất và chính xác nhất.
  • Mức giá tốt nhất: Tân Hoàn Cầu luôn cố gắng tập trung vào chất lượng dịch vụ và sản phẩm kèm mức giá lốp xe ô tô tốt nhất giúp khách hàng có thể tiết kiệm tối đa chi phí thay thế và bảo dưỡng.
  • Nhanh nhất: Mọi dịch vụ đều được lên quy trình thực hiện rõ ràng giúp tiết kiệm thời gian mà vẫn luôn đảm bảo chất lượng tốt nhất.
  • Sở hữu không gian rộng rãi, sạch sẽ và sang trọng đáp ứng được nhu cầu và số lượng lớn khách hàng khi đến gara. Bên cạnh đó còn trang bị phòng chờ 5 sao cho khách hàng thư giãn trong thời gian chờ.

Ô Tô Tân Hoàn Cầu - khu vực phòng chờ rộng rãi

Các bài viết liên qua đến Bơm lốp ôtô bao nhiêu kg là đủ? Bảng thông số áp suất lốp ô tô chuẩn Toyota, Hyundai, Kia, Honda, Mazda, Ford, Mitsubishi, Isuzu, Suzuki, Mercedes-Benz, BMW, Audi

Tin nổi bật Blog